Thời khóa biểu kỳ II số 03

Thứ bảy - 20/01/2018 15:39
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - HươngS ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - L.Anh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Toán - Dung Tin - HiềnTin CNghệ - Thương T.Anh - TrungA GDCD - Vui CNghệ - Hồi Sinh - Kiên Sử - Hiếu Địa - Tùng T.Anh - Giang Lý - Tuyền Văn - Lan T.Anh - HạnhA
3 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Dâu Lý - Du CNghệ - Thương Toán - Phượng Sinh - HươngS Tin - Ngân Thể - Diệp Sử - Hiếu Toán - Út
4 T.Anh - Chi Địa - Phượng HĐ Tin - HiềnTin Văn - Lan T.Anh - HạnhA Lý - Du Lý - TuấnL Sinh - Hồi Văn - NgaV Sử - NhànS Hoá - DũngH Tin - Ngân Toán - Út
5                          
3 1 Toán - Dung Lý - L.Sơn Hoá - Hướng Toán - Liên Lý - Tuyền Thể - Phúc Sử - Yến Văn - HiềnV Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Toán - HằngT CNghệ - Thương
2 Toán - Dung T.Anh - TrungA GDCD - Vui Toán - Liên Sinh - HươngS Sử - Yến Văn - Lĩnh CNghệ - Thương Văn - NgaV Toán - H.Thắng Văn - ThuýV T.Anh - Hậu Địa - Tùng
3 Sử - Yến Văn - DungV Sinh - Thương Thể - Phúc Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Toán - Đăng Toán - Phượng T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Tin - Ngân T.Anh - Hậu Hoá - Hướng
4 Sinh - HươngS Văn - DungV Sử - Yến T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Sinh - Hồi Toán - Đăng Toán - Phượng T.Anh - LinhA Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Địa - Tùng Tin - Ngân
5                          
4 1 GDCD - Loan Sinh - Thương Toán - Liên Địa - Minh Toán - Dâu Văn - P.Lan Sử - Yến Lý - Nết Văn - NgaV GDCD - Vui Toán - HằngT Hoá - Hướng Văn - DungV
2 Lý - Nhật Tin - HiềnTin Lý - Thưởng Toán - Liên Toán - Dâu Văn - P.Lan Hoá - Chiến T.Anh - NgaA Văn - NgaV Văn - ThuýV Toán - HằngT Tin - Ngân T.Anh - HạnhA
3 CNghệ - Thương T.Anh - TrungA Văn - Luyến Hoá - Hướng Hoá - Nhung Tin - Quế Toán - Đăng T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Văn - ThuýV Địa - L.Anh Lý - Nết T.Anh - HạnhA
4 Tin - HiềnTin Hoá - Chiến T.Anh - LinhA CNghệ - Thương T.Anh - HạnhA Sinh - T.Anh Địa - Phượng HĐ Hoá - Hoan Tin - Quế Sinh - HươngS Lý - Tuyền GDCD - Vui Tin - Ngân
5 T.Anh - Chi Hoá - Chiến T.Anh - LinhA Sử - Yến T.Anh - HạnhA T.Anh - TrungA     CNghệ - Thương Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Sinh - Hồi  
5 1 Văn - Lĩnh Văn - DungV Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Sử - Yến Toán - Q.Thắng Tin - Quế Sử - Hiếu Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Toán - HằngT Thể - Phúc Lý - L.Sơn
2 Văn - Lĩnh Thể - P.ThuỷT Toán - Liên Lý - Ng.Sơn Hoá - Nhung Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Văn - HiềnV T.Anh - LinhA Hoá - DũngH GDCD - Vui Toán - HằngT Lý - L.Sơn
3 Hoá - Hoan Sử - Yến Thể - Diệp Tin - Quế Hoá - Nhung Địa - Minh Hoá - Chiến Văn - HiềnV GDCD - Vui Lý - Thưởng Địa - L.Anh Toán - HằngT Văn - DungV
4 Sử - Yến Toán - Q.Thắng Lý - Thưởng GDCD - Vui Địa - Minh Văn - P.Lan Thể - Phúc Tin - Quế Hoá - HươngH Thể - P.ThuỷT Địa - L.Anh Hoá - Hướng Văn - DungV
5                          
6 1 Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Hoá - Hướng Sinh - HươngS Tin - Quế Sử - Yến T.Anh - Giang Lý - Nết Sử - Huyền Tin - Ngân Hoá - DũngH CNghệ - Thương GDCD - Loan
2 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Sử - Yến T.Anh - TrungA Thể - Diệp GDCD - Vui Lý - TuấnL Hoá - Hoan Tin - Quế Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Lý - Nết Sinh - HươngS
3 T.Anh - Chi Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Lý - Tuyền Tin - Quế GDCD - Vui Thể - Diệp Thể - P.ThuỷT Hoá - DũngH Sử - Huyền T.Anh - Hậu Sử - Yến
4 Thể - Phúc Sử - Yến Địa - Tùng Văn - Lan CNghệ - Thương Hoá - HươngH Tin - Quế GDCD - Loan Toán - H.Thắng T.Anh - Giang Tin - Ngân T.Anh - Hậu Thể - Diệp
5           T.Anh - TrungA     Toán - H.Thắng   CNghệ - Thương    
7 1 Địa - Phượng HĐ GDCD - Vui Tin - HiềnTin Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng T.Anh - Giang Tin - Quế Sử - Huyền CNghệ - Thương Sinh - Hồi Sử - Hiếu Sử - Yến
2 Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA Văn - Luyến Tin - Quế Sử - Yến Hoá - HươngH Văn - Lĩnh T.Anh - NgaA Lý - Thưởng Địa - Tùng Sử - Huyền Văn - Lan Toán - Út
3 Hoá - Hoan CNghệ - Thương Văn - Luyến Sử - Yến Tin - Quế T.Anh - TrungA Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ Hoá - HươngH Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Văn - Lan Hoá - Hướng
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - HươngS SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - L.Anh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - Thành ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Lý - Nết Sử - Huyền Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - Chi GDCD - Loan Toán - Dũng T.Anh - Ngọc Sinh - HươngS Sinh - Sâm Địa - Duyên Sử - Thoa CNghệ - ThanhK
3 T.Anh - Ngọc Toán - HuệT Sử - Huyền GDCD - Vui Hoá - Hiệu Sinh - Kiên Toán - Dũng Địa - Phượng HĐ Văn - Vân Sử - Thoa Sinh - Sâm Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 T.Anh - Ngọc Toán - HuệT Lý - Tuyền Tin - Thành Hoá - Hiệu Thể - Nam Sinh - Sâm Lý - Nết Sử - Thoa T.Anh - TrungA Lý - Nhật Sinh - HươngS Toán - HiềnT
5                          
3 1 GDCD - Vui Tin - Đông Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Sinh - HạnhS Toán - Đăng Toán - Dũng Văn - HằngV Tin - Ngân Địa - Minh T.Anh - LinhA Toán - Dua Sinh - HươngS
2 Toán - Sính Sinh - HạnhS T.Anh - Chi T.Anh - LinhA Tin - Đông T.Anh - Ngọc Thể - Nam Thể - Diệp Địa - Minh Toán - Út Sinh - Sâm Toán - Dua Văn - NhungV
3 Hoá - Hoan T.Anh - Chi Toán - Dung Lý - L.Sơn CNghệ - YếnCN Lý - Tuyền Hoá - ThuỷH T.Anh - Ngọc Văn - Vân Toán - Út GDCD - Vui Hoá - HươngH Hoá - Chiến
4 Tin - Đông T.Anh - Chi Toán - Dung Văn - ThuýV Toán - Út Hoá - Chiến Văn - NhungV Hoá - DũngH Văn - Vân Sinh - Sâm Toán - Dua Hoá - HươngH Thể - Nam
5                          
4 1 Hoá - Hoan CNghệ - YếnCN Văn - NhànV Văn - ThuýV Sinh - HạnhS Sinh - Kiên Tin - Đông Văn - HằngV Sinh - HươngS Sử - Thoa Toán - Dua Lý - Tuyết Tin - Ngân
2 CNghệ - YếnCN GDCD - Vui Văn - NhànV T.Anh - LinhA T.Anh - Chi Sinh - Kiên T.Anh - ThanhA CNghệ - ThanhK T.Anh - Ngọc Sử - Thoa Toán - Dua Địa - Minh Sinh - HươngS
3 Tin - Đông Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyền T.Anh - LinhA GDCD - Loan CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm GDCD - Vui T.Anh - Ngọc Tin - Ngân Lý - Nhật CNghệ - ThanhK Văn - NhungV
4 Văn - P.Lan Văn - Luyến Sinh - HạnhS Địa - Minh Lý - Nhật Toán - Đăng Lý - Thưởng Sinh - Sâm GDCD - Loan T.Anh - TrungA Văn - NhànV T.Anh - Hưng Toán - HiềnT
5 Sinh - HạnhS Lý - HươngL   Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Đăng     Hoá - Hoan Văn - Luyến Tin - Ngân T.Anh - Hưng  
5 1 Sinh - HạnhS Thể - P.ThuỷT Tin - Thành Hoá - Hoan Văn - P.Lan Địa - Minh Sử - Thoa Toán - Dua Tin - Ngân CNghệ - YếnCN Hoá - Hướng Văn - NhànV T.Anh - NgaA
2 T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS Tin - Thành Sinh - Sâm Văn - P.Lan Sử - Thoa Văn - NhungV Tin - Ngân CNghệ - YếnCN T.Anh - TrungA Văn - NhànV Toán - Dua T.Anh - NgaA
3 Toán - Sính Văn - Luyến CNghệ - YếnCN Toán - Phượng Sử - Thoa T.Anh - Ngọc GDCD - Loan Văn - HằngV Toán - H.Thắng Hoá - HươngH T.Anh - LinhA Tin - Thành Tin - Ngân
4 Toán - Sính Văn - Luyến Sinh - HạnhS Toán - Phượng T.Anh - Chi T.Anh - Ngọc CNghệ - ThanhK Sử - Thoa Toán - H.Thắng Tin - Ngân T.Anh - LinhA GDCD - Loan Hoá - Chiến
5                          
6 1 Thể - P.ThuỷT Lý - HươngL Toán - Dung Lý - L.Sơn Địa - Minh Lý - Tuyền Tin - Đông Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV GDCD - Vui
2 Sử - Huyền Hoá - DũngH T.Anh - Chi Lý - L.Sơn Toán - Út Tin - Đông Địa - Minh Toán - Dua Thể - Nam Lý - Du Địa - Duyên Văn - NhànV Lý - Thưởng
3 Địa - Phượng HĐ Tin - Đông GDCD - Loan Tin - Thành Toán - Út Văn - NhànV Văn - NhungV Tin - Ngân T.Anh - Ngọc Hoá - HươngH Sử - Khoa Sinh - HươngS T.Anh - NgaA
4 Lý - Nết Toán - HuệT Địa - Minh Sử - Huyền Thể - Nam Văn - NhànV Lý - Thưởng T.Anh - Ngọc Văn - Vân Văn - Luyến Thể - P.ThuỷT Tin - Thành Văn - NhungV
5                 Văn - Vân Văn - Luyến Tin - Ngân    
7 1 Toán - Sính Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - ThuýV Văn - P.Lan Tin - Đông T.Anh - ThanhA Lý - Nết Toán - H.Thắng Thể - P.ThuỷT Hoá - Hướng T.Anh - Hưng Sử - Thoa
2 Văn - P.Lan T.Anh - Chi Hoá - ThuỷH Thể - P.ThuỷT Hoá - Hiệu Văn - NhànV T.Anh - ThanhA Hoá - DũngH Lý - Nhật GDCD - Loan CNghệ - YếnCN T.Anh - Hưng Địa - Minh
3 Văn - P.Lan Toán - HuệT T.Anh - Chi CNghệ - YếnCN Tin - Đông Hoá - Chiến Hoá - ThuỷH Sinh - Sâm Lý - Nhật Toán - Út Văn - NhànV Thể - P.ThuỷT Lý - Thưởng
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - Thành SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Hừng ChCờ - Hường ChCờ - Dâu ChCờ - Du ChCờ - Tuyết ChCờ - Hải ChCờ - Diệp ChCờ - HàT ChCờ - Mai ChCờ - Hiếu ChCờ - V.Anh ChCờ - ThanhA ChCờ - Loan
2 Toán - Hừng Hoá - Hiệu T.Anh - Hưng Văn - NgaV Toán - Hường Lý - TuấnL Thể - Diệp T.Anh - Hậu Lý - HươngL Địa - L.Anh Toán - HiềnT T.Anh - ThanhA Địa - V.Anh
3 Hoá - DũngH Thể - Phúc Tin - Thành Sử - NhànS Địa - Tùng Sinh - Hải Văn - DungV Sử - Khoa T.Anh - Chi Văn - Mai Lý - HươngL Văn - HằngV T.Anh - Giang
4 Địa - Tùng Toán - Hường Sử - Khoa GDCD - Loan Thể - Phúc Sinh - Hải Văn - DungV Thể - Diệp Sinh - Thương Toán - HàT Lý - HươngL Văn - HằngV T.Anh - Giang
5                          
3 1 Thể - Diệp CNghệ - ThanhK T.Anh - Hưng Lý - Du Văn - DungV Địa - Tùng Hoá - Tuân GDCD - Loan Hoá - Chiến Văn - Mai CNghệ - YếnCN T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Hoá - DũngH Văn - HằngV T.Anh - Hưng Lý - Du Hoá - Tuân CNghệ - ThanhK Văn - DungV CNghệ - YếnCN Địa - V.Anh Văn - Mai Thể - Phúc T.Anh - ThanhA GDCD - Loan
3 Địa - Tùng Văn - HằngV Địa - Minh Toán - Sính Sử - NhànS Toán - Hiện GDCD - Loan Sinh - Sâm Toán - HằngT Địa - L.Anh Văn - HiềnV Sinh - HạnhS Địa - V.Anh
4 Sinh - HạnhS GDCD - Loan Thể - Phúc Toán - Sính CNghệ - ThanhK Thể - Diệp Địa - V.Anh T.Anh - Hậu Văn - Mai GDCD - Vui Hoá - ThuỷH Địa - L.Anh Hoá - Hướng
5                          
4 1 CNghệ - ThanhK Địa - Tùng Lý - TuấnL Hoá - ThuỷH T.Anh - LinhA Thể - Diệp Tin - Âu Lý - Tuyền Hoá - Chiến Tin - Quế T.Anh - NgaA T.Anh - ThanhA Toán - Hiện
2 Thể - Diệp Sinh - HạnhS GDCD - Loan Địa - Phượng HĐ Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Sinh - Sâm Địa - Tùng Sử - Yến Toán - HàT Hoá - ThuỷH Tin - Âu Toán - Hiện
3 Lý - HươngL Toán - Hường Toán - Dâu Văn - NgaV Văn - DungV Lý - TuấnL Thể - Diệp Toán - HàT T.Anh - Chi Hoá - Hoan Sử - Yến Văn - HằngV Lý - Tuyết
4 Văn - NhungV Toán - Hường Toán - Dâu Văn - NgaV Văn - DungV Toán - Hiện T.Anh - NgaA Toán - HàT T.Anh - Chi Thể - Diệp Sử - Yến Địa - L.Anh Tin - Âu
5           Toán - Hiện       CNghệ - YếnCN Toán - HiềnT Hoá - Nhung  
5 1 T.Anh - LinhA Văn - HằngV Văn - HiềnV CNghệ - ThanhK Tin - Âu Hoá - ThuỷH Hoá - Tuân Hoá - DũngH Văn - Mai Thể - Diệp GDCD - Loan GDCD - Vui Lý - Tuyết
2 Sử - NhànS T.Anh - Chi CNghệ - ThanhK Tin - Âu Hoá - Tuân GDCD - Loan Lý - Tuyết Thể - Diệp Văn - Mai Sử - Hiếu Tin - Quế Thể - Phúc Hoá - Hướng
3 Văn - NhungV T.Anh - Chi Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH Thể - Phúc T.Anh - TrungA Sử - NhànS Văn - Lan Địa - V.Anh Sử - Hiếu Sinh - Sâm Lý - Ng.Sơn Văn - Lĩnh
4 Văn - NhungV Sử - Hiếu Hoá - Nhung Sinh - Sâm Lý - Tuyết T.Anh - TrungA Địa - V.Anh Văn - Lan Thể - Diệp T.Anh - Giang T.Anh - NgaA Sử - NhànS Văn - Lĩnh
5                          
6 1 Toán - Hừng Thể - Phúc Văn - HiềnV Địa - Phượng HĐ T.Anh - LinhA Địa - Tùng CNghệ - YếnCN Tin - Âu Thể - Diệp Lý - TuấnL T.Anh - NgaA Lý - Ng.Sơn Thể - TrungT
2 Toán - Hừng Địa - Tùng Văn - HiềnV Thể - Phúc GDCD - Loan Văn - Vân T.Anh - NgaA Văn - Lan Lý - HươngL Sinh - Thương Toán - HiềnT Toán - HuệT T.Anh - Giang
3 Tin - Âu Lý - Ng.Sơn Thể - Phúc T.Anh - TrungA Toán - Hường Văn - Vân Toán - HiềnT Toán - HàT CNghệ - YếnCN T.Anh - Giang Văn - HiềnV Toán - HuệT Văn - Lĩnh
4 Lý - HươngL T.Anh - Chi Lý - TuấnL T.Anh - TrungA Toán - Hường Sử - NhànS Toán - HiềnT Lý - Tuyền GDCD - Vui Toán - HàT Văn - HiềnV CNghệ - YếnCN Sử - Khoa
5                          
7 1 GDCD - Loan Hoá - Hiệu Toán - Dâu T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Hoá - ThuỷH Lý - Tuyết Địa - Tùng Tin - Âu Hoá - Hoan Địa - V.Anh Thể - Phúc CNghệ - YếnCN
2 T.Anh - LinhA Tin - Âu Hoá - Nhung Thể - Phúc Sinh - Thương Văn - Vân Toán - HiềnT T.Anh - Hậu Toán - HằngT Lý - TuấnL Địa - V.Anh Toán - HuệT Sinh - Sâm
3 T.Anh - LinhA Lý - Ng.Sơn Địa - Minh Toán - Sính Địa - Tùng Tin - Âu T.Anh - NgaA Hoá - DũngH Toán - HằngT T.Anh - Giang Thể - Phúc Hoá - Nhung Thể - TrungT
4 SHL - Hừng SHL - Hường SHL - Dâu SHL - Du SHL - Tuyết SHL - Hải SHL - Diệp SHL - HàT SHL - Mai SHL - Hiếu SHL - V.Anh SHL - ThanhA SHL - Loan
5                          

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây