.

Thời khóa biểu kỳ 2 số 03

Thứ năm - 07/03/2019 09:18
THỜI KHOÁ BIỂU SỐ 03
 
Thực hiện từ ngày 08 tháng 03 năm 2019
 
THỨ TIẾT 10TOÁN1 10TOÁN2 10TIN 10LÝ 10HOÁ 10SINH 10A1 10A2 10VĂN 10SỬ 10ĐỊA 10ANH1 10ANH2
2 1 ChCờ - Đăng ChCờ - Hường ChCờ - HuệT ChCờ - Tuyền ChCờ - Hải ChCờ - HạnhS ChCờ - Diệp ChCờ - Lĩnh ChCờ - HiềnV ChCờ - HằngT ChCờ - Lan ChCờ - Chi ChCờ - Giang
2 GDCD - Loan Lý - Tuyết Sử - Thoa Lý - Tuyền Lý - Nết CNghệ - Thương T.Anh - Giang Toán - HàT Toán - HiềnT Lý - HươngL Tin - Thành Văn - Lan Sinh - Hải
3 Toán - Đăng Toán - Hường T.Anh - Chi Lý - Tuyền Sử - NhànS Lý - TuấnL Sử - Thuỷ Sử Sử - Thoa Sinh - Thương Toán - HằngT Lý - HươngL Văn - Lan Tin - Thành
4 T.Anh - TrungA Sử - Thoa Toán - HuệT Sinh - Thương Toán - Liên Sinh - HạnhS Lý - Tuyết Văn - Lĩnh Văn - HiềnV Sử - Huyền T.Anh - Ngọc Tin - Thành Lý - TuấnL
5                          
3 1 Địa - Minh T.Anh - ThanhA Lý - Du Toán - Dâu Toán - Liên Toán - Dũng Sinh - Thương Tin - Âu T.Anh - Giang Văn - HằngV Hoá - ThuỷH Sinh - Hải Toán - H.Thắng
2 Sử - Thuỷ Sử Tin - Âu T.Anh - Chi Thể - Diệp Toán - Liên Toán - Dũng Hoá - ThuỷH Sinh - Thương Lý - Du Sinh - Hải GDCD - Loan Văn - Lan Lý - TuấnL
3 Văn - HằngV Sử - Thoa Toán - HuệT Lý - Tuyền Hoá - Tuân Tin - Âu CNghệ - Thương Địa - Thúy Địa Văn - HiềnV Thể - Diệp Địa - Duyên T.Anh - Chi Thể - Nam
4 Văn - HằngV Toán - Hường Toán - HuệT Sử - NhànS Hoá - Tuân Văn - ThuýV GDCD - Loan Toán - HàT Văn - HiềnV CNghệ - Thương Địa - Duyên T.Anh - Chi T.Anh - Giang
5       T.Anh - LinhA Văn - ThuýV Hoá - Tuân     Sử - Thuỷ Sử   T.Anh - Ngọc    
4 1 Hoá - DũngH Tin - Âu Văn - HằngV Địa - Thúy Địa Toán - Liên Toán - Dũng Toán - H.Thắng GDCD - Loan Hoá - Chiến Toán - HằngT CNghệ - Thương Sử - Hiếu Văn - HàV
2 CNghệ - Thương Lý - Tuyết Văn - HằngV Toán - Dâu Sinh - Hải Toán - Dũng Toán - H.Thắng Hoá - Hướng Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Lý - HươngL Lý - Du Văn - HàV
3 Tin - Âu GDCD - Vui Sinh - HạnhS GDCD - Loan Địa - Thúy Địa Sử - Hiếu Lý - Tuyết Lý - HươngL Toán - HiềnT T.Anh - TrungA Thể - Nam Hoá - Hoan CNghệ - Thương
4 Sinh - Hải Hoá - Hướng Hoá - NhungH T.Anh - LinhA Tin - Âu Sinh - HạnhS Hoá - ThuỷH Lý - HươngL CNghệ - Thương Sử - Huyền Toán - HiềnT Toán - HàT Sử - Hiếu
5 Sử - Thuỷ Sử Toán - Hường CNghệ - Thương Tin - Âu T.Anh - Ngọc Sinh - HạnhS     Địa - Thúy Địa Sử - Huyền Sinh - Hải Toán - HàT Hoá - ThuỷH
5 1 Lý - Ng.Sơn T.Anh - ThanhA Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân Sử - Hiếu Thể - Diệp CNghệ - Thương Tin - Âu Hoá - Hoan Hoá - ThuỷH Tin - Thành GDCD - Vui
2 Hoá - DũngH T.Anh - ThanhA Tin - Quế Toán - Dâu Hoá - Tuân T.Anh - HạnhA Tin - Âu Hoá - Hướng Lý - Du Tin - Thành Toán - HiềnT Sử - Hiếu Địa - Thúy Địa
3 Thể - Diệp Sinh - HạnhS Văn - HằngV CNghệ - Thương Thể - Nam Hoá - Tuân Địa - Thúy Địa Văn - Lĩnh GDCD - Loan Toán - HằngT T.Anh - Ngọc Hoá - Hoan T.Anh - Giang
4 Văn - HằngV Thể - Diệp Thể - Nam T.Anh - LinhA Tin - Âu Sinh - HạnhS Sử - Thuỷ Sử Văn - Lĩnh Toán - HiềnT Toán - HằngT Văn - Lan CNghệ - Thương T.Anh - Giang
5           Văn - ThuýV     Sử - Thuỷ Sử        
6 1 Toán - Đăng Văn - Mai Sử - Thoa Tin - Âu Lý - Nết GDCD - Vui T.Anh - Giang T.Anh - ThanhA Văn - HiềnV Hoá - Hoan Địa - Duyên Thể - Diệp Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Văn - Mai Địa - Duyên Sử - NhànS T.Anh - Ngọc Lý - TuấnL Tin - Âu T.Anh - ThanhA Văn - HiềnV GDCD - Vui Tin - Thành Lý - Du Toán - H.Thắng
3 Lý - Ng.Sơn Địa - Thúy Địa Hoá - NhungH Lý - Tuyền T.Anh - Ngọc Thể - Diệp Văn - HàV Sử - Thoa Tin - Âu Văn - HằngV Toán - HiềnT GDCD - Loan T.Anh - Giang
4 T.Anh - TrungA Toán - Hường Lý - Du Hoá - DũngH Văn - ThuýV T.Anh - HạnhA Văn - HàV Toán - HàT T.Anh - Giang Văn - HằngV Toán - HiềnT T.Anh - Chi Sử - Hiếu
5 T.Anh - TrungA Toán - Hường Toán - HuệT Văn - Lĩnh Văn - ThuýV Tin - Âu Toán - H.Thắng Toán - HàT T.Anh - Giang Tin - Thành Sử - Hiếu T.Anh - Chi Văn - HàV
7 1 Toán - Đăng CNghệ - Thương Tin - Quế Văn - Lĩnh GDCD - Loan Văn - ThuýV T.Anh - Giang Tin - Âu Văn - HiềnV Lý - HươngL Văn - Lan Địa - Thúy Địa Toán - H.Thắng
2 Toán - Đăng Văn - Mai T.Anh - Chi Văn - Lĩnh Sử - NhànS T.Anh - HạnhA Toán - H.Thắng Thể - Nam Hoá - Chiến T.Anh - TrungA Văn - Lan Toán - HàT Hoá - ThuỷH
3 Tin - Âu Hoá - Hướng GDCD - Loan Hoá - DũngH CNghệ - Thương Địa - Thúy Địa Văn - HàV T.Anh - ThanhA Thể - TrungT Địa - L.Anh Sử - Hiếu Toán - HàT Tin - Thành
4 SHL - Đăng SHL - Hường SHL - HuệT SHL - Tuyền SHL - Hải SHL - HạnhS SHL - Diệp SHL - Lĩnh SHL - HiềnV SHL - HằngT SHL - Lan SHL - Chi SHL - Giang
5                          
 
THỨ TIẾT 11TOÁN1 11TOÁN2 11TIN 11LÝ 11HOÁ 11SINH 11A1 11A2 11VĂN 11SỬ 11ĐỊA 11ANH1 11ANH2
2 1 ChCờ - Dung ChCờ - Q.Thắng ChCờ - HiềnTin ChCờ - Vui ChCờ - YếnCN ChCờ - Hồi ChCờ - TuấnL ChCờ - Phượng ChCờ - NgaV ChCờ - NhànS ChCờ - Minh ChCờ - Hậu ChCờ - HạnhA
2 Văn - Lĩnh Văn - Luyến Toán - Q.Thắng T.Anh - Hậu Hoá - NhungH T.Anh - TrungA T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử Văn - NgaV Sinh - Hồi CNghệ - YếnCN Toán - HằngT Toán - Út
3 Toán - Dung Thể - Phúc Văn - Luyến Toán - Liên Hoá - NhungH Sinh - Hồi Sinh - Sâm T.Anh - NgaA Hoá - HươngH Hoá - DũngH Toán - HàT T.Anh - Hậu Toán - Út
4 T.Anh - Giang Toán - Q.Thắng Văn - Luyến Văn - Lan T.Anh - HạnhA Sinh - Hồi Toán - Hừng T.Anh - NgaA Sử - Thuỷ Sử Địa - Minh Toán - HàT T.Anh - Hậu GDCD - Loan
5                          
3 1 Thể - Phúc Lý - TuấnL Toán - Q.Thắng Tin - Thành Lý - Tuyền Văn - NhungV Văn - DungV Lý - L.Sơn T.Anh - LinhA Thể - P.ThuỷT Thể - Diệp Lý - Tuyết Tin - Quế
2 T.Anh - Giang Tin - HiềnTin T.Anh - LinhA T.Anh - Hậu Toán - Dâu T.Anh - TrungA Thể - P.ThuỷT Lý - L.Sơn Toán - Sính T.Anh - ThanhA Lý - Nết Tin - Quế Văn - DungV
3 Toán - Dung Toán - Q.Thắng Tin - HiềnTin Văn - Lan Toán - Dâu T.Anh - TrungA Sử - Thuỷ Sử Sinh - Sâm GDCD - Vui Toán - H.Thắng T.Anh - LinhA Thể - Phúc Văn - DungV
4 Toán - Dung Sử - Thuỷ Sử Lý - Thưởng Văn - Lan Tin - HiềnTin Toán - Q.Thắng Tin - Thành CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm Toán - H.Thắng Tin - Quế T.Anh - Hậu CNghệ - ThanhK
5       CNghệ - YếnCN Sinh - Sâm       Lý - Thưởng Sử - NhànS Toán - HàT    
4 1 CNghệ - ThanhK Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Toán - Dâu CNghệ - YếnCN Toán - Hừng Thể - P.ThuỷT Văn - NgaV Văn - DungV Tin - Quế Văn - Mai Hoá - Hướng
2 Sử - Thuỷ Sử Hoá - Chiến Toán - Q.Thắng Toán - Liên Địa - Thúy Địa Sinh - Hồi Toán - Hừng Toán - Phượng Văn - NgaV Văn - DungV Hoá - DũngH Văn - Mai Lý - L.Sơn
3 Lý - Nhật Toán - Q.Thắng Sử - Thuỷ Sử Hoá - ThuỷH Tin - HiềnTin Hoá - Chiến CNghệ - YếnCN Toán - Phượng T.Anh - LinhA Lý - Thưởng Toán - HàT Tin - Quế T.Anh - HạnhA
4 Hoá - HươngH T.Anh - TrungA GDCD - Vui Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA Hoá - Chiến Sinh - Sâm T.Anh - NgaA Thể - P.ThuỷT T.Anh - ThanhA Sinh - Hồi Sinh - HươngS Văn - DungV
5 Tin - HiềnTin T.Anh - TrungA   Sinh - HươngS Hoá - NhungH Lý - Nhật     CNghệ - YếnCN Sinh - Hồi T.Anh - LinhA Hoá - Hướng Sinh - Sâm
5 1 T.Anh - Giang CNghệ - ThanhK Hoá - Hướng Toán - Liên Văn - Lĩnh Toán - Q.Thắng Văn - DungV Văn - Mai T.Anh - LinhA GDCD - Loan Văn - ThuýV Toán - HằngT Lý - L.Sơn
2 Lý - Nhật T.Anh - TrungA T.Anh - LinhA Toán - Liên Văn - Lĩnh Sử - Thuỷ Sử Văn - DungV Văn - Mai Toán - Sính Tin - Ngân Văn - ThuýV Toán - HằngT Thể - P.ThuỷT
3 Sinh - HươngS Toán - Q.Thắng Thể - P.ThuỷT Lý - Ng.Sơn CNghệ - YếnCN Văn - NhungV T.Anh - NgaA Toán - Phượng Toán - Sính T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Sử - Thuỷ Sử T.Anh - HạnhA
4 GDCD - Loan Toán - Q.Thắng Sinh - HươngS Hoá - ThuỷH Toán - Dâu Lý - Nhật Hoá - HươngH Hoá - Hoan Toán - Sính Văn - DungV GDCD - Vui CNghệ - ThanhK T.Anh - HạnhA
5                 Tin - Ngân        
6 1 Văn - Lĩnh Địa - Phượng HĐ T.Anh - LinhA Địa - Thúy Địa Lý - Tuyền Văn - NhungV Tin - Thành GDCD - Loan Văn - NgaV Hoá - DũngH Địa - Minh Hoá - Hướng Tin - Quế
2 Văn - Lĩnh Tin - HiềnTin Hoá - Hướng Sinh - HươngS T.Anh - HạnhA GDCD - Loan T.Anh - NgaA Địa - Phượng HĐ Văn - NgaV Tin - Ngân Địa - Minh T.Anh - Hậu Toán - Út
3 Tin - HiềnTin Sinh - HươngS Địa - Phượng HĐ T.Anh - Hậu Thể - Phúc Tin - Quế Hoá - HươngH Tin - Thành Sinh - Sâm Toán - H.Thắng Lý - Nết Toán - HằngT T.Anh - HạnhA
4 Toán - Dung GDCD - Loan Văn - Luyến Tin - Thành Văn - Lĩnh Thể - Phúc Lý - TuấnL Sinh - Sâm Tin - Ngân Sử - NhànS Sử - Huyền GDCD - Vui Địa - Phượng HĐ
5 Hoá - HươngH Lý - TuấnL Tin - HiềnTin Lý - Ng.Sơn Hoá - NhungH Địa - Thúy Địa Địa - Phượng HĐ Toán - Phượng Lý - Thưởng Sử - NhànS Hoá - DũngH Sinh - HươngS Sinh - Sâm
7 1 Địa - Phượng HĐ Hoá - Chiến CNghệ - ThanhK Thể - Phúc GDCD - Vui Toán - Q.Thắng Lý - TuấnL Tin - Thành Văn - NgaV CNghệ - YếnCN Địa - Minh Văn - Mai Hoá - Hướng
2 Toán - Dung Văn - Luyến Sinh - HươngS Lý - Ng.Sơn Sử - Thuỷ Sử Toán - Q.Thắng GDCD - Vui Hoá - Hoan Hoá - HươngH Lý - Thưởng Sinh - Hồi Địa - Phượng HĐ Toán - Út
3 Sinh - HươngS Văn - Luyến Lý - Thưởng Lý - Ng.Sơn Sinh - Sâm Tin - Quế Toán - Hừng Văn - Mai Địa - Phượng HĐ Toán - H.Thắng Văn - ThuýV Lý - Tuyết Sử - Thuỷ Sử
4 SHL - Dung SHL - Q.Thắng SHL - HiềnTin SHL - Vui SHL - YếnCN SHL - Hồi SHL - TuấnL SHL - Phượng SHL - NgaV SHL - NhànS SHL - Minh SHL - Hậu SHL - HạnhA
5                          
 
THỨ TIẾT 12TOÁN1 12TOÁN2 12TIN 12LÝ 12HOÁ 12SINH 12A1 12A2 12VĂN 12SỬ 12ĐỊA 12ANH1 12ANH2
2 1 ChCờ - Nết ChCờ - HươngL ChCờ - NhànV ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệu ChCờ - Kiên ChCờ - ThanhK ChCờ - Ngọc ChCờ - Vân ChCờ - Thoa ChCờ - Duyên ChCờ - Hưng ChCờ - HiềnT
2 Thể - Phúc T.Anh - Hưng Địa - Thúy Địa Tin - Ngân Địa - Minh Toán - Hừng Sinh - Sâm Hoá - DũngH Văn - Vân Hoá - HươngH Lý - Nhật Văn - NhànV Địa - L.Anh
3 Sinh - Kiên Toán - HuệT Văn - NhànV Toán - Phượng Tin - Ngân Toán - Hừng GDCD - Loan Sử - Huyền T.Anh - Ngọc T.Anh - TrungA Lý - Nhật Lý - Tuyết Toán - HiềnT
4 Địa - L.Anh Lý - HươngL Sinh - Kiên Địa - Thúy Địa Lý - Nhật Thể - Nam Toán - HằngT Thể - TrungT Toán - Hường Toán - Út CNghệ - YếnCN CNghệ - ThanhK Toán - HiềnT
5                          
3 1 Lý - Nết CNghệ - YếnCN Toán - Dung Sử - Huyền Hoá - Hiệu Địa - Thúy Địa Địa - Duyên Sinh - Sâm GDCD - Loan Sử - Thoa Hoá - Hướng Toán - Dua GDCD - Vui
2 GDCD - Vui Toán - HuệT Toán - Dung Thể - Phúc Hoá - Hiệu Thể - Nam Lý - Thưởng CNghệ - ThanhK CNghệ - YếnCN Sử - Thoa Hoá - Hướng Toán - Dua Sử - Huyền
3 Toán - Sính Sử - Huyền Tin - Thành CNghệ - ThanhK GDCD - Loan T.Anh - Ngọc T.Anh - ThanhA Địa - Minh Toán - Hường Văn - Luyến Thể - P.ThuỷT Lý - Tuyết Văn - NhungV
4 Toán - Sính GDCD - Vui Địa - Thúy Địa T.Anh - LinhA Địa - Minh Sử - Huyền Thể - Phúc T.Anh - Ngọc Thể - Nam Văn - Luyến Toán - Dua Thể - P.ThuỷT Văn - NhungV
5                          
4 1 Sử - Huyền Lý - HươngL Hoá - ThuỷH Lý - L.Sơn Văn - NhungV Sinh - Kiên T.Anh - ThanhA Toán - Dua Hoá - Hoan Lý - Tuyết T.Anh - LinhA T.Anh - Hưng Tin - Ngân
2 Tin - Ngân Sinh - HạnhS T.Anh - ThanhA GDCD - Vui CNghệ - ThanhK Sinh - Kiên Toán - HằngT Toán - Dua Thể - Nam GDCD - Loan Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Lý - Thưởng
3 Toán - Sính T.Anh - Hưng Lý - Du Sinh - Sâm T.Anh - NgaA Tin - Ngân Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Toán - Hường Thể - P.ThuỷT Sinh - HươngS Sử - Huyền Sinh - Kiên
4 Toán - Sính Tin - Ngân Thể - Nam Địa - Thúy Địa Lý - Nhật GDCD - Loan Văn - NhungV T.Anh - Ngọc Toán - Hường CNghệ - YếnCN Sử - Khoa Toán - Dua CNghệ - ThanhK
5           Hoá - Chiến       Tin - Ngân Sử - Khoa Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
5 1 CNghệ - YếnCN Hoá - DũngH Văn - NhànV Văn - HàV Văn - NhungV Lý - Du Thể - Phúc Văn - HằngV Sinh - HươngS Địa - Duyên Toán - Dua Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT
2 Hoá - Hoan Thể - Phúc Văn - NhànV Văn - HàV Thể - Nam CNghệ - ThanhK Hoá - ThuỷH Văn - HằngV T.Anh - Ngọc Toán - Út Địa - Duyên GDCD - Loan Hoá - HươngH
3 T.Anh - TrungA Văn - Luyến CNghệ - ThanhK Lý - L.Sơn Toán - Út Văn - Lan Tin - Ngân GDCD - Vui Văn - Vân Hoá - HươngH Địa - Duyên Toán - Dua Toán - HiềnT
4 Văn - ThuýV Văn - Luyến T.Anh - ThanhA Toán - Phượng Toán - Út T.Anh - Ngọc Địa - Duyên Toán - Dua Văn - Vân T.Anh - TrungA Tin - Ngân Thể - P.ThuỷT T.Anh - NgaA
5                          
6 1 Văn - ThuýV T.Anh - Hưng Toán - Dung Thể - Phúc Sử - Huyền Lý - Du Toán - HằngT Văn - HằngV Tin - Ngân Sinh - HươngS Toán - Dua Văn - NhànV Địa - L.Anh
2 Văn - ThuýV Địa - L.Anh Toán - Dung T.Anh - LinhA Thể - Nam Văn - Lan Toán - HằngT Hoá - DũngH Hoá - Hoan T.Anh - TrungA Toán - Dua Văn - NhànV Hoá - HươngH
3 T.Anh - TrungA Toán - HuệT Sử - Huyền Toán - Phượng Toán - Út Văn - Lan Lý - Thưởng Địa - Minh Địa - L.Anh Văn - Luyến GDCD - Vui T.Anh - Hưng Văn - NhungV
4 Hoá - Hoan Toán - HuệT Thể - Nam Toán - Phượng T.Anh - NgaA Địa - Thúy Địa T.Anh - ThanhA Toán - Dua T.Anh - Ngọc Toán - Út Văn - NhànV T.Anh - Hưng Lý - Thưởng
5 Địa - L.Anh Văn - Luyến Lý - Du Hoá - Hoan T.Anh - NgaA T.Anh - Ngọc Sử - Huyền Tin - Ngân Sử - Thoa Toán - Út Văn - NhànV Địa - Minh Toán - HiềnT
7 1 Lý - Nết Hoá - DũngH T.Anh - ThanhA T.Anh - LinhA Văn - NhungV Toán - Hừng Hoá - ThuỷH Thể - TrungT Địa - L.Anh Địa - Duyên Văn - NhànV T.Anh - Hưng Thể - P.ThuỷT
2 Thể - Phúc Địa - L.Anh GDCD - Loan Văn - HàV Sinh - Sâm Toán - Hừng CNghệ - ThanhK Lý - Du Lý - Nhật Lý - Tuyết T.Anh - LinhA Địa - Minh T.Anh - NgaA
3 T.Anh - TrungA Thể - Phúc Hoá - ThuỷH Hoá - Hoan Toán - Út Hoá - Chiến Văn - NhungV Lý - Du Lý - Nhật Thể - P.ThuỷT T.Anh - LinhA Hoá - HươngH T.Anh - NgaA
4 SHL - Nết SHL - HươngL SHL - NhànV SHL - Huyền SHL - Hiệu SHL - Kiên SHL - ThanhK SHL - Ngọc SHL - Vân SHL - Thoa SHL - Duyên SHL - Hưng SHL - HiềnT
5                          
  

Nguồn tin: PTK

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây